🔹 TÍNH NĂNG NỔI BẬT (FEATURES)
Hạng mục | Chi tiết mô tả |
Hệ thống dệt (Knitting System) | 2 carriage, 1+1 single system, kỹ thuật 3 chiều |
Màn hình điều khiển (Touch Screen) | Màn hình cảm ứng màu LCD, hiển thị song ngữ (Anh – Trung) |
Chọn kim (Needle Selection) | Jacquard toàn phần bằng hệ thống solenoid đặc biệt |
Chuyển mũi (Transfer) | Chuyển mũi đồng thời về trước/sau, độc lập hướng carriage |
Giường kim (Needle Bed) | Giường kim phân đoạn, có thể thay thế |
Hệ thống đẩy sợi (Sinker System) | Thiết kế di động, hỗ trợ thao tác linh hoạt |
Tăng sợi điện tử (Top Tensions) | Điều khiển điện tử, dễ xỏ sợi |
Hệ thống kéo vải (Take-Down) | Trục chính & phụ, 32 mức tốc độ, tự điều chỉnh |
Đèn và an toàn | Đèn huỳnh quang, vỏ máy kín giảm ồn & chống bụi, nút dừng khẩn cấp |
📘 THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHI TIẾT (SPECIFICATIONS)
Hạng mục | Thông tin chi tiết |
Model | KH-212HP |
Gauge | 7G, 10G, 12G, 14G, 16G |
Khổ dệt (Knitting Width) | 60” (152cm), 80” (203cm), 100” (254cm) |
Tốc độ dệt | Tối đa 1.2m/giây (phụ thuộc vào cỡ kim, sợi và điều kiện dệt) |
Bộ đưa sợi | 12 bộ (3 ray)
Tuỳ chọn: 16 bộ (4 ray) |
Mật độ mũi | 00–198 bước, điều khiển điện tử với motor bước, chọn độc lập 30 mức |
Racking (tịnh tiến ngang) | Motor servo, hệ thống vis bi chính xác, hỗ trợ 1/2 pitch ở mọi vị trí |
Cảm biến dừng (Stop Motion) | Đứt sợi, gãy kim, vải rớt, chạm mạnh, lỗi chương trình, đếm sản phẩm, v.v. |
Bộ nhớ hoa văn | 1.024 mũi x 4.096 hàng |
Điều khiển & hiển thị | Màn hình cảm ứng màu LCD, hỗ trợ tiếng Trung và tiếng Anh |
Nguồn điện | 3 pha, 220V, 50/60Hz |
Đầu vào dữ liệu | USB Flash disk |
Hộp gỗ (Wooden Case) | 60”: 2900 x 1100 x 1790 mm – 1000/1250kg
80”: 3480 x 1100 x 1790 mm – 1150/1450kg 100”: 4100 x 1130 x 1850 mm – 1900/2300kg |
Đánh giá trung bình