

🔹 TÍNH NĂNG NỔI BẬT
| Hạng mục | Chi tiết mô tả |
| Căng sợi điện tử (Top Tension) | Hệ thống căng sợi điện tử mới, dễ dàng xỏ sợi qua. |
| Bộ cấp sợi (Yarn Feeder) | Làm bằng thép đặc biệt, giảm rung lắc khi dệt → tránh đứt sợi.
Dễ dàng xỏ sợi. |
| Điều khiển máy tính (Computer Control) | Màn hình LCD điều khiển, nhập chương trình trực tiếp, hiển thị số lượng sản phẩm đang và đã dệt. |
| Giường kim phân đoạn (tuỳ chọn) | Thiết kế tốc độ cao, dễ thay thế khi có hư hỏng. |
| Bộ cấp sợi tráng (Plating Feeder) (tuỳ chọn) | Tùy chọn thêm để dệt sợi đôi, hiệu ứng hai màu hoặc tráng lớp. |
📘 THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| Hạng mục | Thông tin chi tiết |
| Mẫu máy (Model) | KH-313J |
| Cỡ kim (Gauge) | 7G, 10G, 12G, 14G, 16G, 18G, 20G, 22G |
| Chiều rộng dệt | 40 inch (≈101.6 cm) |
| Hệ thống cam | Một đầu máy, hệ thống đơn
Cam cao – thấp, tuck trước/sau Điều khiển bằng motor bước (V2) |
| Tốc độ dệt tối đa | 1.2 m/giây (phụ thuộc vào gauge, loại sợi, điều kiện dệt) |
| Bộ mang sợi | 6 bộ mang sợi trên 3 ray |
| Hệ thống jack | Hỗ trợ jack và các chế độ dừng hoạt động trước/sau
Dệt họa tiết mắt chim, caro, mini-jacquard, v.v. |
| Giường kim (tuỳ chọn) | Giường kim phân đoạn có thể thay thế |
| Mật độ mũi | 00 – 99 cấp độ, điều khiển bằng motor bước |
| Racking (dịch ngang) | 6 bước trái/phải |
| Kéo vải (Take-Down) | Trục chính hợp lực, điều khiển bằng motor mô-men xoắn
Hai tốc độ riêng biệt, điều chỉnh độc lập (V2) |
| Cảm biến dừng | Đứt sợi, nút thắt, gãy kim, va chạm, rơi vải, quấn trục, đếm mảnh, quá tải motor, v.v. |
| Truyền động | Dây curoa đồng bộ, không cần dầu, lập trình tốc độ |
| Nguồn điện | 220V, động cơ 1/3 HP |
🖥️ HỆ ĐIỀU KHIỂN
| Hạng mục | Thông tin chi tiết |
| Màn hình điều khiển | LCD, hỗ trợ nhập dữ liệu trực tiếp |
| USB | Thiết bị USB tích hợp (V2) |
| UPS | Bộ lưu điện có bộ nhớ flash (V2) |
| Đèn hoạt động | Xanh: hoạt động bình thường
Vàng: dừng hoặc lỗi |
| Đèn huỳnh quang | Lắp bên trong vỏ bảo vệ |
| Vỏ an toàn | Toàn phần, chống bụi và tiếng ồn |
📦 KÍCH THƯỚC ĐÓNG GÓI
| Kích thước (D x R x C) | Trọng lượng tịnh / tổng (kg) |
| 1940 x 1000 x 1790 mm | 450 / 600 |


























Hà Vy –