Trong ngành may mặc Việt Nam, vải thun lạnh và thun cotton nổi bật nhờ tính linh hoạt và phổ biến.
Với đặc tính co giãn tốt cùng khả năng thích ứng đa dạng, hai loại vải này thường được sử dụng cho quần áo hàng ngày, đồ thể thao hay nội thất.
Tuy nhiên, nhiều người vẫn nhầm lẫn giữa chúng do sự tương đồng về bề mặt mềm mại. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn, dựa trên kinh nghiệm 15 năm kinh nghiệm kinh doanh ngành vải của Kiến Hòa

Vải thun lạnh là gì? Đặc điểm chất vải thun lạnh
Vải thun lạnh, hay còn gọi là vải jersey lạnh, là loại vải tổng hợp chủ yếu từ sợi polyester (khoảng 95%) kết hợp với spandex (5%) để tăng độ đàn hồi.
Chất thun lạnh được dệt bằng phương pháp dệt kim, vải mang lại cảm giác mát mịn khi chạm, nhờ cấu trúc sợi rỗng giúp tản nhiệt tốt. Loại vải này phổ biến trong may mặc mùa hè tại Việt Nam, đặc biệt cho đồ thể thao hoặc trang phục hàng ngày, vì giá rẻ và dễ sản xuất hàng loạt.

Ưu điểm của vải thun lạnh
- Mềm mại và mát lạnh: Bề mặt láng mịn, tạo cảm giác êm ái, phù hợp khí hậu nóng ẩm.
- Co giãn tốt: Nhờ spandex, vải đàn hồi linh hoạt, thoải mái khi vận động, đặc biệt loại 4 chiều.
- Ít nhăn và bền bỉ: Giữ form dáng sau giặt, chống mài mòn, tuổi thọ cao hơn vải tự nhiên.
- Dễ vệ sinh và giá rẻ: Nhanh khô, ít bám bẩn, chi phí thấp (khoảng 50.000-80.000 VNĐ/kg năm 2025), lý tưởng cho sản xuất đồ thời trang số lượng lớn.
- Thoát ẩm nhanh: Bốc hơi mồ hôi hiệu quả, phù hợp đồ bơi hoặc thể thao.

Nhược điểm vải thun lạnh
- Kém thấm hút mồ hôi: Dễ gây bí nóng nếu polyester cao, không lý tưởng cho hoạt động nặng.
- Dễ phai màu và tĩnh điện: Sau nhiều lần giặt, màu sắc nhạt dần; tích điện gây khó chịu.
- Chịu nhiệt kém: Co rút nếu giặt nước nóng hoặc phơi nắng trực tiếp, dễ biến dạng.
- Ít thân thiện môi trường: Sợi tổng hợp khó phân hủy, có thể gây kích ứng da nhạy cảm lâu dài.
Các loại vải thun lạnh phổ biến
Vải thun lạnh được phân loại chủ yếu theo độ co giãn, với hai loại chính:
| Loại Vải | Đặc Điểm Chính | Ứng Dụng Phổ Biến |
| Thun lạnh 2 chiều | Co giãn chỉ theo chiều ngang, thô cứng hơn, giá rẻ (dưới 60.000 VNĐ/kg), bền nhưng ít đàn hồi. | Đồ ngủ, đồ lót, áo form rộng. |
| Thun lạnh 4 chiều | Co giãn đa chiều (95% polyester + 5% spandex), mềm mại, thoáng hơn, giá cao hơn (70.000-80.000 VNĐ/kg). | Đồ thể thao, áo khoác chống nắng, váy hè. |
| Thun cotton lạnh | Pha thêm cotton (khoảng 20-30%), tăng thấm hút nhưng đắt hơn, kết hợp ưu điểm cả hai. | Đồ cao cấp, áo thể thao chuyên dụng. |
Vải thun cotton là gì? Ưu nhược điểm và các loại vải cotton
Vải thun cotton, hay cotton spandex, được dệt từ sợi bông tự nhiên (cotton) pha thêm spandex để tăng đàn hồi.
Đây là chất liệu kinh điển trong may mặc, nổi bật với độ mềm mại từ thiên nhiên, thường dùng cho áo thun hoặc đồ trẻ em. Tại Việt Nam, vải này được ưa chuộng nhờ thân thiện da và thoáng khí, dù giá cao hơn thun lạnh.

Ưu điểm của vải thun cotton
- Thoáng khí và thấm hút vượt trội: Khả năng thấm mồ hôi tốt hơn vải thun lạnh, giữ da khô ráo, lý tưởng mùa hè.
- Mềm mại, an toàn da: Không gây kích ứng, phù hợp trẻ em và da nhạy cảm, tự phân hủy thân thiện môi trường.
- Dễ nhuộm màu và bền màu: Giữ sắc lâu, đa dạng thiết kế, chống mài mòn tốt.
- Co giãn linh hoạt: Pha spandex giúp thoải mái vận động, khô nhanh sau giặt.
- Độ bền cao: Bền bỉ sau nhiều lần giặt mà không xù lông nếu bảo quản đúng.
Tìm hiểu thêm: Vải cotton lạnh là gì?
Nhược điểm của vải thun cotton
- Dễ nhăn và co rút: Đặc biệt cotton 100%, cần ủi thường xuyên nếu giặt máy mạnh.
- Giá thành cao: Đắt hơn vải tổng hợp (80.000-150.000 VNĐ/kg), do nguyên liệu tự nhiên.
- Dễ mục nếu ẩm ướt: Bề mặt thô, dễ bám bụi hoặc hỏng trong môi trường ẩm.
- Ít đàn hồi nếu không pha: Cotton thuần dễ mất form sau sử dụng lâu.
Các loại vải thun cotton
Vải thun cotton được phân loại theo tỷ lệ pha trộn, ảnh hưởng đến độ bền và giá cả:
| Loại Vải | Đặc Điểm Chính | Ứng Dụng Phổ Biến |
| Thun cotton 100% | 100% sợi bông, thấm hút cao nhất, mềm mại nhưng dễ nhăn, giá cao (120.000-150.000 VNĐ/kg). | Áo thun trẻ em, váy đầm hè. |
| Thun cotton poly 65/35 (CVC) | 65% cotton + 35% polyester, mềm, ít nhăn, thấm hút tốt, giá trung bình (90.000-110.000 VNĐ/kg). | Áo sơ mi, đồng phục công sở. |
| Thun cotton pha 35/65 (TC/Tixi) | 35% cotton + 65% polyester, bền nhất, bóng đẹp nhưng thấm hút kém, giá rẻ (80.000-100.000 VNĐ/kg). | Quần short, khăn tắm, rèm cửa. |
| Cotton compact/spandex | Pha 5% spandex, co giãn 4 chiều, giảm nhăn, mịn màng hơn, giá cao cấp (100.000-130.000 VNĐ/kg). | Đồ thể thao, legging ôm sát. |
Tùy nhu cầu, bạn có thể chọn loại phù hợp để cân bằng giữa thoải mái và chi phí.
Cách bảo quản vải thun lạnh và thun cotton đúng cách
Để giữ chất lượng, giặt thun lạnh ở nước lạnh dưới 40°C, tránh chất tẩy mạnh và phơi lộn trái để ngăn phai màu. Với thun cotton, lộn trái trước giặt, phơi nơi thoáng đãng và thay mới sau 1-2 năm để tránh xù lông.
So sánh vải thun lạnh và thun cotton với các chất liệu khác
So với polyester thuần, vải thun lạnh tương tự nhưng mát mẻ hơn nhờ xử lý đặc biệt, trong khi thun cotton thoải mái tự nhiên hơn. So với vải tencel một chất liệu thân thiện môi trường, thun cotton kém thoáng khí nhưng giá rẻ hơn.
So với vải cotton Hàn, thun cotton Hàn cao cấp hơn thun cotton thông thường nhờ công nghệ hiện đại, mềm mịn, không bụi vải và ít kích ứng da. Tuy nhiên, giá cao gấp đôi và dễ nhăn nếu không pha polyester, khiến nó phù hợp cho sản phẩm cao cấp như đồ trẻ em.
Câu hỏi thường gặp về vải thun lạnh và thun cotton
Vải thun lạnh có mát không?
Vải thun lạnh được thiết kế để mang lại cảm giác mát mẻ, đặc biệt trong thời tiết nóng ẩm như ở Việt Nam. Loại vải này, chủ yếu từ sợi polyester (95%) và spandex (5%), được xử lý đặc biệt để tản nhiệt nhanh, giúp bề mặt vải láng mịn và tạo cảm giác dễ chịu khi chạm vào da.
Khả năng thoát ẩm nhanh khiến nó lý tưởng cho quần áo mùa hè như áo khoác chống nắng, đồ thể thao, hoặc đồ ngủ.

Vải thun cotton có nhăn không?
Vvải thun cotton, đặc biệt là loại 100% cotton, dễ nhăn sau khi giặt, do sợi bông tự nhiên có cấu trúc xốp và ít đàn hồi. Điều này khiến áo thun hoặc váy đầm cotton cần được ủi thường xuyên để giữ form dáng đẹp.
uy nhiên, các phiên bản cải tiến như thun cotton compact hoặc thun cotton pha polyester (CVC, TC) giảm thiểu đáng kể vấn đề này.
Nên chọn vải thun lạnh hay thun cotton cho đồ thể thao?
Lựa chọn giữa vải thun lạnh và thun cotton phụ thuộc vào loại hình vận động và điều kiện sử dụng. Thun lạnh 4 chiều là lựa chọn lý tưởng cho các hoạt động thể thao cường độ cao như chạy bộ, tập gym, hoặc đạp xe, nhờ độ co giãn đa chiều và khả năng thoát ẩm nhanh.
Trong khi đó, thun cotton (đặc biệt loại pha spandex hoặc cotton compact) phù hợp hơn cho các hoạt động nhẹ nhàng như yoga, đi bộ, hoặc mặc hàng ngày, nhờ sự thoải mái và thấm hút mồ hôi tốt.
👉 Tìm hiểu:
Vải thun lạnh và thun cotton có bền không?
Cả hai loại vải đều bền, nhưng độ bền phụ thuộc vào cấu tạo và cách sử dụng. Vải thun lạnh có độ bền cao hơn nhờ sợi polyester, ít bị mài mòn và giữ form tốt sau nhiều lần giặt. Vải thun cotton, đặc biệt loại 100%, có độ bền thấp hơn do dễ xù lông hoặc co giãn, nhưng các phiên bản pha polyester (CVC, TC) hoặc cotton compact cải thiện đáng kể tuổi thọ.

Kết Luận
Vải thun lạnh và thun cotton đều là những lựa chọn đáng cân nhắc, mỗi loại có ưu điểm riêng. Vải thun lạnh mang lại cảm giác mát mẻ và độ bền cao, phù hợp cho trang phục thể thao hoặc thời tiết nóng ẩm. Trong khi đó, vải thun cotton nổi bật với sự mềm mại tự nhiên, thấm hút mồ hôi tốt, tạo cảm giác thoải mái tối đa cho người mặc trong các hoạt động hàng ngày.
Để có sự lựa chọn đúng đắn và tư vấn chuyên sâu về các loại vải, bạn có thể tham khảo các nhà cung cấp uy tín như Xưởng Vải Kiến Hòa. Với kinh nghiệm lâu năm trong ngành, Kiến Hòa có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về đặc tính từng loại vải, từ đó chọn được sản phẩm phù hợp với yêu cầu của mình.
Thông tin liên hệ:
- Website: https://vaikienhoa.com/
- Số điện thoại:093 143 1168
- Gmail: kienhoaknit@gmail.com
