Vải thun bo gân, còn được gọi phổ biến là vải thun tăm, vải Borip hay vải Rib sản xuất bằng kỹ thuật dệt kim được ứng dụng rộng rãi trong thời trang và may mặc.
Sự độc đáo của vải thun gân nằm ở cấu trúc dệt đặc biệt mang lại khả năng co giãn tốt, giữ form ổn định, ít nhăn… Bài viết này sẽ đi sâu vào phân tích vải thun bo gân, từ khái niệm, quy trình sản xuất, đặc điểm kỹ thuật đến các ứng dụng cụ thể trong may mặc.
1. Vải thun gân là gì? Định nghĩa và cấu trúc kỹ thuật
Vải thun gân được tạo ra bằng phương pháp dệt kim đặc biệt, sử dụng máy dệt hai giàn (máy dệt kim kép). Kỹ thuật này tạo nên những đường sườn nổi và rãnh chìm xen kẽ, chạy dọc theo chiều dài của tấm vải, mang lại hiệu ứng bề mặt có “gân” rõ rệt, tương tự như chất liệu len.
Chính cấu trúc này là yếu tố cốt lõi tạo nên các đặc tính vượt trội về độ đàn hồi và khả năng giữ form.
Có nhiều loại vải thun bo gân dựa trên tỷ lệ cấu trúc dệt, phổ biến nhất là:
- Vải thun bo RIB 1×1: Đặc trưng bởi một gân nổi và một rãnh chìm xen kẽ, mang lại độ co giãn cân bằng và đồng đều theo cả chiều ngang và chiều dọc. Bề mặt vải thường mịn màng hơn.
- Vải thun bo RIB 2×1: Với tỷ lệ hai gân nổi xen kẽ một rãnh chìm, vải này thường dày dặn và cứng cáp hơn. Độ co giãn của nó thường tập trung mạnh mẽ theo chiều ngang.
- Vải thun bo RIB 2×2: Có cấu trúc 2 gân nổi và 2 rãnh chìm, thường được ưu tiên cho các trang phục cần khả năng giữ ấm tốt.
Vải có thể được cấu tạo từ nhiều loại sợi khác nhau như cotton (100% hoặc pha spandex), polyester (Borip Poly), viscose, hoặc các loại sợi pha (như TC – 65% Polyester, 35% Cotton hay CVC – 65% Cotton, 35% Polyester) nhằm tối ưu hóa các đặc tính mong muốn.
2. Quy trình sản xuất vải thun gân cao cấp
Để tạo ra tấm vải thun gân đạt tiêu chuẩn cao, quy trình sản xuất cần tuân thủ các bước kỹ thuật và kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt. Dưới đây là các giai đoạn chính:
2.1. Lựa chọn nguyên liệu đầu vào
Chất lượng sợi là yếu tố tiên quyết, Kiến Hòa luôn ưu tiên chọn vật liệu đầu vào đạt tiêu chuẩn:
- Nguồn gốc sợi rõ ràng, đảm bảo sợi có xuất xứ minh bạch và chất lượng đồng nhất.
- Sợi phải đạt các yêu cầu về độ bền kéo đứt, độ đều sợi, độ mịn, và khả năng chịu nhiệt trong quá trình dệt nhuộm.
- Sợi cần có chất lượng ổn định giữa các lô hàng để tránh sai lệch trong sản phẩm cuối cùng.
2.2. Kiểm tra, phân tích mẫu và dệt vải mộc (vải thô)
- Dệt thử mẫu: Sợi được đưa lên máy dệt kim kép để dệt các mẫu thử, kiểm tra độ phù hợp của sợi với máy và điều chỉnh thông số dệt.
- Đội ngũ thợ dệt và kỹ thuật viên có kinh nghiệm sẽ theo dõi sát sao quá trình dệt, đảm bảo vải mộc không phát sinh các lỗi kỹ thuật như đứt sợi, lỗi kim, hoặc gân không đều.
- Toàn bộ sản lượng vải mộc sau khi dệt sẽ được kiểm tra tỉ mỉ để phát hiện sớm các lỗi tiềm ẩn trước khi chuyển sang công đoạn nhuộm.
2.3. Nhuộm, hoàn tất sản phẩm dệt
Giai đoạn này quyết định màu sắc, cảm giác chạm và các tính chất hoàn thiện của vải.
- Tại phòng thí nghiệm, kỹ thuật viên sẽ pha chế thuốc nhuộm và hóa chất phụ trợ dựa trên tiêu chuẩn màu gốc. Các mẫu nhuộm thử (lapdip) được tạo ra và gửi đến khách hàng để duyệt, đảm bảo màu sắc cuối cùng đáp ứng yêu cầu.
- Vải mộc được làm sạch, loại bỏ tạp chất và hồ sợi, giúp vải hấp thụ thuốc nhuộm đều và sâu hơn.
- Vải được nhuộm theo công thức đã duyệt, sau đó trải qua các công đoạn như hồ vải (tăng cường độ cứng, độ bền), và căng kim định hình.
2.4. Kiểm tra chất lượng cuối cùng và xuất hàng
Bước cuối cùng là kiểm tra chất lượng sản phẩm hoàn thiện trước khi đưa ra thị trường.
- Bộ phận kiểm soát chất lượng (QC) tại nhà máy sẽ kiểm tra các thông số kỹ thuật như màu sắc chính xác, trọng lượng (g/m²), khổ vải, độ bền màu (khả năng giữ màu khi giặt, ma sát), độ co rút sau giặt và độ đồng màu trên toàn bộ cuộn vải.
- Mẫu vải thành phẩm (thường từ 1-3 yard) được gửi cho khách hàng để duyệt mẫu vận chuyển cuối cùng.
- Sau khi được duyệt, vải sẽ được đóng gói theo tiêu chuẩn, kiểm tra số lượng và lập packing list chi tiết trước khi xuất kho.
3. Đặc điểm nổi bật của vải thun gân
Vải thun bo gân được ưa chuộng nhờ sở hữu hàng loạt ưu điểm vượt trội:
- Độ co giãn và đàn hồi cao: Nhờ cấu trúc dệt đặc trưng, vải có khả năng co giãn đa chiều, mang lại sự linh hoạt tối đa, đặc biệt là các loại RIB 1×1 có độ co giãn đều theo cả chiều ngang và dọc.
- Giữ ấm hiệu quả: Với độ dày nhất định và các đường gân nổi tạo không khí đệm, vải bo gân có khả năng giữ nhiệt tốt, lý tưởng cho trang phục mùa lạnh.
- Ít nhăn và dễ bảo quản: Hầu hết các loại vải bo gân đều có khả năng chống nhăn tốt, giúp tiết kiệm thời gian là ủi.
- Tôn dáng: Đặc tính ôm sát cơ thể một cách tự nhiên giúp phô diễn đường cong, tạo vẻ ngoài quyến rũ và tinh tế.
- Đa dạng về chất liệu và kiểu gân: Có thể được sản xuất từ nhiều loại sợi (cotton, poly, viscose, pha trộn) và với nhiều kích thước gân khác nhau (gân nhỏ, gân to), mang lại sự linh hoạt trong thiết kế và ứng dụng.
- Thoáng khí và thấm hút (đối với sợi cotton): Các loại vải bo gân có thành phần cotton cao vẫn đảm bảo khả năng thoáng khí và thấm hút mồ hôi tốt, phù hợp với khí hậu nhiệt đới.
4. Ứng dụng đa dạng của vải thun bo gân
Nhờ các đặc tính ưu việt, vải thun bo gân được ứng dụng rộng rãi:
Thời trang may mặc
Vải thun gân thường được dùng để may các trang phục ôm sát (Bodyfit) như đầm, váy, áo crop top, áo thun ôm… những sản phẩm thiết kế đòi hỏi phải tôn lên vóc dáng và mang lại vẻ ngoài năng động, hiện đại.
Ngoài ra vải thun gân cũng dùng để may áo len mỏng, áo khoác thu đông, quần legging thể thao, quần áo trẻ nhỏ nhờ khả năng giữ nhiệt tốt.
Phụ kiện may mặc
Dùng để may Bo cổ, bo tay, bo gấu áo. Đây là ứng dụng truyền thống và phổ biến nhất của vải bo gân, giúp định hình cổ áo, tay áo và tăng cường khả năng giữ ấm cho các loại áo khoác, áo nỉ.
Ngoài ra, trong trang trí nội thất, vải thun bo gân có thể được dùng để bọc gối, làm rèm cửa hoặc các phụ kiện trang trí nhỏ, mang lại cảm giác ấm cúng và phong cách.
5. Kinh nghiệm lựa chọn và bảo quản vải thun bo gân
5.1. Kinh nghiệm chọn mua
Khi mua sản phẩm, hãy nhẹ nhàng kéo thử vải để kiểm tra độ đàn hồi. Vải tốt sẽ co giãn linh hoạt và trở lại form dáng ban đầu nhanh chóng.
Tùy theo mục đích sử dụng (mùa nóng hay lạnh, trang phục ôm hay rộng), hãy lựa chọn loại vải có độ dày và thành phần sợi phù hợp (ví dụ: cotton cho thoáng mát, poly pha cho độ bền cao hơn).
5.2. Hướng dẫn bảo quản
Nên ưu tiên giặt tay hoặc sử dụng chế độ giặt nhẹ của máy giặt để tránh làm giãn cấu trúc sợi. Tránh vắt quá mạnh. Sử dụng bột giặt hoặc nước giặt có tính tẩy nhẹ, không chứa clo để tránh làm phai màu và hư hại sợi vải.
Không phơi vải thun gân dưới ánh nắng mặt trời trực tiếp có thể làm sợi vải nhanh lão hóa và phai màu. Nên phơi trong bóng râm hoặc nơi có gió tự nhiên.
Tránh nhiệt độ cao từ máy sấy có thể làm vải co rút hoặc mất form. Nếu cần sấy, hãy chọn chế độ nhiệt thấp.
6. Tìm mua vải thun bo gân chất lượng ở đâu?
Với hơn 20 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực dệt kim, Vải Kiến Hòa là một trong những đơn vị uy tín chuyên cung cấp vải thun bo gân chất lượng cao, đáp ứng đa dạng nhu cầu của thị trường may mặc. Kiến Hòa không chỉ làm chủ quy trình từ dệt, nhuộm đến hoàn tất, mà còn chú trọng lựa chọn nguyên liệu đầu.
Chúng tôi cam kết:
- Nguyên liệu tuyển chọn kỹ lưỡng có chứng nhận, đảm bảo độ bền, độ co giãn và độ mềm mại phù hợp với nhiều mục đích sử dụng.
- Từng lô vải đều được kiểm định kỹ thuật về định lượng, độ bền màu, khả năng phục hồi và ổn định cấu trúc sợi.
- Cung cấp nhiều kiểu dệt gân (1×1, 2×2, gân tròn, gân chéo…) với khả năng điều chỉnh thành phần và định lượng theo yêu cầu riêng của khách hàng.
- Đội ngũ kỹ thuật có kinh nghiệm sẵn sàng hỗ trợ khách hàng lựa chọn loại bo phù hợp với dòng sản phẩm.
- Giao nhanh nội thành TP.HCM, Hà Nội hỗ trợ vận chuyển liên tỉnh và đổi trả nếu có lỗi từ khâu sản xuất.
Liên hệ ngay với Vải Kiến Hòa qua Hotline 093 143 1168 để được tư vấn và nhận báo giá tốt nhất.
Đánh giá trung bình