🔹 TÍNH NĂNG NỔI BẬT
Hạng mục | Mô tả |
Bộ điều khiển vi tính | Điều khiển bằng bộ điều khiển điện tử thông minh (Computerized Controller) |
Giường kim phân đoạn | Giường kim có thể thay thế theo từng đoạn (Segment Needle Bed) |
Bộ cấp sợi | Hệ thống cấp sợi tự động trái/phải (Yarn Feed Unit) |
Hệ thống racking | Dịch chuyển ngang bằng động cơ servo & trục vít bi chính xác (Racking System) |
📘 THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Hạng mục | Thông tin chi tiết |
Mẫu máy (Model) | KH-300HP |
Cỡ kim (Gauge) | 5G, 7G, 10G, 12G, 14G, 16G |
Chiều rộng dệt | 60” (152 cm), 80” (203 cm), 100” (254 cm) |
Hệ thống cam | 2 đầu máy, hệ thống đơn.
Kỹ thuật 3 chiều và chuyển mũi có chức năng split. |
Tốc độ dệt | Tối đa 1.2m/giây (Tùy thuộc vào gauge, sợi và điều kiện dệt) |
Bộ mang sợi | 12 bộ trên 3 ray / Tùy chọn: 16 bộ trên 4 ray |
Chọn kim | Jacquard toàn phần bằng solenoid đặc biệt |
Chuyển mũi (Transfer) | Chuyển mũi đồng thời (trước/sau), độc lập hướng đầu máy
Hỗ trợ split knitting |
Giường kim | Có thể thay thế theo đoạn (Segment Needle Bed) |
Hệ thống sinker | Sinker di động |
Mật độ mũi | 30 cấp độ độc lập, điều chỉnh bằng motor bước |
Racking | Servo + trục vít bi
Hỗ trợ dịch chuyển 1/2 bước từ bất kỳ vị trí nào |
Kéo vải | Con lăn chính/phụ – 32 cấp tốc độ tự động điều chỉnh |
Cảm biến dừng | Đứt sợi, nút thắt, tuột mũi, gãy kim, va chạm, quá tải, đếm mảnh, lỗi chương trình |
Truyền động | AC servo motor, dây curoa răng, không cần dầu
Tốc độ lập trình linh hoạt |
Căng sợi | Điện tử, dễ xỏ chỉ |
Bộ cấp sợi tự động | Thiết bị cấp sợi dương tự động hai bên trái/phải |
Vỏ bảo vệ | Chống bụi, chống ồn, có nút dừng khẩn cấp |
Đèn báo hoạt động | Xanh: bình thường
Vàng: lỗi/dừng tay |
Đèn chiếu sáng | Bên trong vỏ máy và khu vực kéo vải |
🖥️ BỘ ĐIỀU KHIỂN
Hạng mục | Thông tin chi tiết |
Nhập dữ liệu | USB flash disk |
Vận hành & hiển thị | Màn hình LCD – Hỗ trợ tiếng Trung và tiếng Anh |
Bộ nhớ hoa văn | 1.024 mũi dọc × 4.096 hàng ngang |
Nguồn điện | 3 pha AC 220V, 50/60Hz |
Đánh giá trung bình